Thông số |
Suzuki Ertiga 2020 1.5 MT (GL) |
Suzuki Ertiga 2020 1.5 AT (GLX)
|
Giá bán (Triệu đồng)
|
499
|
549
|
Vận hành
|
Động cơ
|
xăng, K15B, DOHC, i4, 16 valve
|
Dung tích động cơ
|
1.5L
|
Số xy lanh
|
4
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
45L
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun xăng đa điểm
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/trong đô thị/ngoài đô thị
|
Chưa rõ
|
Chưa rõ
|
Công suất
|
104Ps/ 6000 rpm
|
Mô-men xoắn
|
138Nm/ 4400 rpm
|
Hộp số
|
5MT
|
4AT
|
Truyền động và hệ thống treo
|
Hệ dẫn động
|
2WD
|
Bánh lái
|
Cơ cấu bánh răng - Thanh rằng
|
Hệ thống treo trước
|
Đĩa thông gió
|
Hệ thống treo sau
|
Tang trống
|
Mâm và ốp xe
|
285/65R415 - mâm đúc hợp kim
|
Mâm và ốp xe dự phòng
|
285/65R415 - mâm thép
|
Phanh trước
|
MacPherson với lò xo cuộn
|
Phanh sau
|
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
Kích thước
|
Tổng thể DxRxC
|
4.395 x 1.735 x 1.690 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
2.740 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
180 mm
|
170 mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.090 - 2.135
|
Ngoại thất
|
Lưới tản nhiệt trước
|
Mạ crôm
|
Ốp viền cốp
|
Mạ crôm
|
Cột trụ màu đen (cột B và C)
|
Có
|
Tay nắm cửa
|
Cùng màu thân xe
|
Mạ crôm
|
Mở cốp bằng tay nắm cửa
|
Có
|
Chắn bùn trước/sau
|
Có
|
Nội thất
|
Đèn cabin phía trước (3 vị trí)
|
Có
|
Đèn cabin phía sau (3 vị trí)
|
Có
|
Tấm che nắng gương ghế phụ
|
Có
|
Tay nắm hỗ trợ ghế phụ
|
Có
|
Tay nắm hỗ trợ hàng ghế 2 x 2
|
Có
|
Hộc đựng ly trước x 2
|
Có
|
Hộc giữ mát
|
Không
|
có
|
Hộc đựng chai nước x 2
|
Có
|
Hộc đựng chai nước hàng ghế 2 x 2
|
Có
|
Hộc đựng chai nước hàng ghế 2 x 3
|
Có
|
Cần số
|
Màu nâu
|
Màu nâu mạ crom
|
Cần thắng tay
|
Màu Beige
|
Màu Crom
|
Cổng USB/AUX hộp đựng đồ trung tâm
|
Không
|
Có
|
Cổng 12V bảng táp lô x 1
|
Có
|
Cổng 12V hàng ghế thứ 2 x 1
|
Có
|
Bàn đạp nghỉ chân phía ghế lái
|
Không
|
Có
|
Nút mở nắp bình xăng
|
Có
|
Tay nắm cửa phía trong
|
Màu Beige
|
Màu Crom
|
Tầm nhìn
|
Đèn pha
|
Halogen projector và phản quang đa chiều
|
Cụm đèn hậu
|
LED
|
LED với đèn chỉ dẫn
|
Đèn sương mù phía trước
|
Không
|
Có
|
Gương chiếu hậu bên ngoài
|
cùng màu thân xe, chỉnh điện
|
Cùng màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Kính xe màu xanh
|
Có
|
Gạt mưa trước 2 tốc độ (nhanh/chậm) + gián đoạn + rửa kính
|
Có
|
Gạt mưa sau 1 tốc độ + Rửa kính
|
Có
|
Tay lái và bảng điều khiển
|
Vô lăng 3 chấu
|
Urethane/chỉnh gật gù
|
Urethane/Bọc da/ nút điều chỉnh âm thanh/thoại rảnh tay/chỉnh gật gù
|
Tay lái trợ lực
|
Có
|
Đồng hồ tốc độ động cơ
|
Có
|
Táp-lô hiển thị đa thông tin
|
Chế độ lái/đồng hồ/mức tiêu hao nhiên liệu/phạm vi lái
|
Chế độ lái/đồng hồ/nhiệt độ bên ngoài/mức tiêu hao nhiên liệu/phạm vi lái
|
Báo tắt đèn và chìa khóa
|
Có
|
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái)
|
Đèn và báo động
|
Nhắc cài dây an toàn (ghế phụ)
|
Đèn và báo động
|
Báo cửa đóng hờ
|
Có
|
Báo sắp hết nhiên liệu
|
Có
|
Tấm trang trí bảng táp lô
|
Màu đen có vân
|
Màu vân gỗ
|
Tiện nghi lái
|
Cửa kính chỉnh điện (trước/sau)
|
Có
|
Khóa cửa trung tâm
|
Nút điều khiển bên ghế lái
|
Khóa cửa từ xa
|
Tích hợp đèn báo
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Không
|
Có
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh cơ
|
Chế độ sưởi
|
Có
|
Lọc không khí
|
Có
|
Ăng-ten (trên nóc xe)
|
Có
|
Loa trước
|
Có
|
Loa sau
|
Có
|
Màn hình cảm ứng tích hợp camera lùi, Bluetooth
|
Không
|
Có
|
Ghế
|
Hàng ghế trước
|
Chức năng chỉnh và ngả cả 2 phía/ gối tựa đầu x 2 (loại rời)/ túi đựng đồ sau (ghế phụ)
|
Chỉnh độ cao ghế lái/Chức năng chỉnh và ngả cả 2 phía/ gối tựa đầu x 2 (loại rời)/ túi đựng đồ sau (ghế lái và phụ)
|
Hàng ghế thứ 2
|
Gối tựa đầu x 2 (loại rời)/Chức năng chống trượt và ngả/Gập 60:40
|
Hàng ghế thứ 3
|
Gối tựa đầu x 2 (loại rời/Chức năng trượt và ngả/Gập 50:50
|
Chất liệu bọc ghế
|
Nỉ
|
Khoang hành lý
|
Tấm lót khoang hành lý
|
Gập 50:50
|
Trang bị an toàn
|
Túi khí SRS phía trước
|
Có
|
Dây đai an toàn trước
|
Trước 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng
|
Hàng ghế thứ 2: Dây đai an toàn 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm
|
Hàng ghế thứ 3: Dây đai 3 điểm x 2
|
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX x 2
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Thanh gia cố bên khung xe
|
Có
|
Dây ràng ghế trẻ em x 2
|
Có
|
Khóa an toàn trẻ em
|
Có
|
Nút shift lock
|
Không
|
Có
|
Đèn báo dừng LED
|
Có
|
Cảm biến lùi 2 điểm
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Báo động
|
Có |